中文 Trung Quốc
南京農業大學
南京农业大学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại học nông nghiệp Nanjing
南京農業大學 南京农业大学 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 jing1 Nong2 ye4 Da4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
Nanjing Agricultural University
南京郵電大學 南京邮电大学
南側 南侧
南充 南充
南充市 南充市
南冕座 南冕座
南冰洋 南冰洋