中文 Trung Quốc
南冰洋
南冰洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại Dương Nam cực
南冰洋 南冰洋 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 bing1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
the Antarctic Ocean
南化 南化
南化鄉 南化乡
南北 南北
南北極 南北极
南北美 南北美
南北長 南北长