中文 Trung Quốc
  • 協和飛機 繁體中文 tranditional chinese協和飛機
  • 协和飞机 简体中文 tranditional chinese协和飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Concorde, máy bay chở khách siêu âm hành khách
協和飛機 协和飞机 phát âm tiếng Việt:
  • [Xie2 he2 Fei1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • Concorde, supersonic passenger airliner