中文 Trung Quốc
卓
卓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Trác
xuất sắc
卓 卓 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
outstanding
卓乎不群 卓乎不群
卓別林 卓别林
卓尼 卓尼
卓有成效 卓有成效
卓溪 卓溪
卓溪鄉 卓溪乡