中文 Trung Quốc
卓乎不群
卓乎不群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng ra khỏi đám đông phổ biến (thành ngữ); xuất sắc
Ưu Việt
卓乎不群 卓乎不群 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 hu1 bu4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
standing out from the common crowd (idiom); outstanding
preeminent
卓別林 卓别林
卓尼 卓尼
卓尼縣 卓尼县
卓溪 卓溪
卓溪鄉 卓溪乡
卓然 卓然