中文 Trung Quốc
卒中
卒中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột quỵ
xuất huyết não
卒中 卒中 phát âm tiếng Việt:
[cu4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
stroke
cerebral hemorrhage
卒業 卒业
卓 卓
卓 卓
卓別林 卓别林
卓尼 卓尼
卓尼縣 卓尼县