中文 Trung Quốc
半職
半职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc bán thời gian
半職 半职 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
part-time work
半胱氨酸 半胱氨酸
半脫產 半脱产
半腰 半腰
半膜肌 半膜肌
半自動 半自动
半自耕農 半自耕农