中文 Trung Quốc
半票
半票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Half-giá vé
một nửa giá vé
半票 半票 phát âm tiếng Việt:
[ban4 piao4]
Giải thích tiếng Anh
half-price ticket
half fare
半空 半空
半空中 半空中
半糖夫妻 半糖夫妻
半老徐娘 半老徐娘
半職 半职
半胱氨酸 半胱氨酸