中文 Trung Quốc
半拱
半拱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
semiarch
một nửa vòm
半拱 半拱 phát âm tiếng Việt:
[ban4 gong3]
Giải thích tiếng Anh
semiarch
half arch
半排出期 半排出期
半推半就 半推半就
半數 半数
半文盲 半文盲
半斤八兩 半斤八两
半旗 半旗