中文 Trung Quốc
半排出期
半排出期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu kỳ bán rã
半排出期 半排出期 phát âm tiếng Việt:
[ban4 pai2 chu1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
half-life
半推半就 半推半就
半數 半数
半數以上 半数以上
半斤八兩 半斤八两
半旗 半旗
半日制學校 半日制学校