中文 Trung Quốc
  • 可回收 繁體中文 tranditional chinese可回收
  • 可回收 简体中文 tranditional chinese可回收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tái chế
可回收 可回收 phát âm tiếng Việt:
  • [ke3 hui2 shou1]

Giải thích tiếng Anh
  • recyclable