中文 Trung Quốc
可壓縮
可压缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nén
可壓縮 可压缩 phát âm tiếng Việt:
[ke3 ya1 suo1]
Giải thích tiếng Anh
compressible
可好 可好
可容忍 可容忍
可尊敬 可尊敬
可導 可导
可就 可就
可展曲面 可展曲面