中文 Trung Quốc
可吃
可吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn được
可吃 可吃 phát âm tiếng Việt:
[ke3 chi1]
Giải thích tiếng Anh
edible
可否 可否
可哀 可哀
可喜 可喜
可嘆 可叹
可回收 可回收
可圈可點 可圈可点