中文 Trung Quốc
叮鈴
叮铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jingle
叮鈴 叮铃 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
jingle
可 可
可 可
可一而不可再 可一而不可再
可不是 可不是
可人 可人
可以 可以