中文 Trung Quốc
可不是
可不是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó là chỉ là cách nó là
chính xác!
可不是 可不是 phát âm tiếng Việt:
[ke3 bu5 shi4]
Giải thích tiếng Anh
that's just the way it is
exactly!
可人 可人
可以 可以
可以意會,不可言傳 可以意会,不可言传
可供軍用 可供军用
可信 可信
可信任 可信任