中文 Trung Quốc
  • 只爭旦夕 繁體中文 tranditional chinese只爭旦夕
  • 只争旦夕 简体中文 tranditional chinese只争旦夕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 只爭朝夕|只争朝夕 [zhi3 zheng1 zhao1 xi1]
只爭旦夕 只争旦夕 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 zheng1 dan4 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 只爭朝夕|只争朝夕[zhi3 zheng1 zhao1 xi1]