中文 Trung Quốc
  • 古文運動 繁體中文 tranditional chinese古文運動
  • 古文运动 简体中文 tranditional chinese古文运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phong trào văn hóa tham vọng để nghiên cứu và thi đua các công trình cổ điển, lúc khác nhau các thời kỳ lịch sử, đặc biệt là đường và bài hát
古文運動 古文运动 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 wen2 yun4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • cultural movement aspiring to study and emulate classic works, at different periods of history, esp. Tang and Song