中文 Trung Quốc
  • 古昔 繁體中文 tranditional chinese古昔
  • 古昔 简体中文 tranditional chinese古昔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời cổ đại (văn học)
  • trong ngày olden
古昔 古昔 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) ancient times
  • in olden days