中文 Trung Quốc
口器
口器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mouthparts (của động vật hoặc côn trùng)
口器 口器 phát âm tiếng Việt:
[kou3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
mouthparts (of animal or insect)
口子 口子
口實 口实
口射 口射
口弦 口弦
口彩 口彩
口徑 口径