中文 Trung Quốc
口傳
口传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng miệng truyền
口傳 口传 phát âm tiếng Việt:
[kou3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
orally transmitted
口出狂言 口出狂言
口北 口北
口口聲聲 口口声声
口吐毒焰 口吐毒焰
口吸盤 口吸盘
口吻 口吻