中文 Trung Quốc
  • 口吸盤 繁體中文 tranditional chinese口吸盤
  • 口吸盘 简体中文 tranditional chinese口吸盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • uống sucker (ví dụ như ngày ký sinh trùng máu-sucking)
口吸盤 口吸盘 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 xi1 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • oral sucker (e.g. on blood-sucking parasite)