中文 Trung Quốc
  • 口不應心 繁體中文 tranditional chinese口不應心
  • 口不应心 简体中文 tranditional chinese口不应心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói một điều nhưng có nghĩa là khác
  • để dissimulate
口不應心 口不应心 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 bu4 ying4 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to say one thing but mean another
  • to dissimulate