中文 Trung Quốc
叢林
丛林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng
thicket
rừng
Tu viện Phật giáo
叢林 丛林 phát âm tiếng Việt:
[cong2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
jungle
thicket
forest
Buddhist monastery
叢林鴉 丛林鸦
叢生 丛生
叢臺 丛台
叢談 丛谈
口 口
口不應心 口不应心