中文 Trung Quốc
受託人
受托人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy viên quản trị (luật)
受託人 受托人 phát âm tiếng Việt:
[shou4 tuo1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
(law) trustee
受託者 受托者
受訪 受访
受訪者 受访者
受試者 受试者
受賄 受贿
受賄案 受贿案