中文 Trung Quốc
反鎖
反锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị nhốt ở (với cánh cửa bị khóa từ bên ngoài)
反鎖 反锁 phát âm tiếng Việt:
[fan3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
locked in (with the door locked from the outside)
反鏟 反铲
反間 反间
反間計 反间计
反電子 反电子
反面 反面
反面人物 反面人物