中文 Trung Quốc
反面人物
反面人物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật tiêu cực
kẻ xấu (trong một câu chuyện)
反面人物 反面人物 phát âm tiếng Việt:
[fan3 mian4 ren2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
negative character
bad guy (in a story)
反面兒 反面儿
反革命 反革命
反革命宣傳 反革命宣传
反革命政變 反革命政变
反革命案件 反革命案件
反響 反响