中文 Trung Quốc
反躬自問
反躬自问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẫn
để yêu cầu chính mình
反躬自問 反躬自问 phát âm tiếng Việt:
[fan3 gong1 zi4 wen4]
Giải thích tiếng Anh
introspection
to ask oneself
反轉 反转
反轉選擇 反转选择
反轉錄 反转录
反過來 反过来
反過來說 反过来说
反酷刑折磨公約 反酷刑折磨公约