中文 Trung Quốc
反轉錄
反转录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo ngược phiên âm
反轉錄 反转录 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhuan3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
reverse transcription
反轉錄病毒 反转录病毒
反過來 反过来
反過來說 反过来说
反酸 反酸
反鋸齒 反锯齿
反錄病毒 反录病毒