中文 Trung Quốc
反貪
反贪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống tham nhũng (chính sách)
反貪 反贪 phát âm tiếng Việt:
[fan3 tan1]
Giải thích tiếng Anh
anti-corruption (policy)
反貪污 反贪污
反貪腐 反贪腐
反赤道流 反赤道流
反超 反超
反身 反身
反身代詞 反身代词