中文 Trung Quốc
反芻動物
反刍动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruminant
反芻動物 反刍动物 phát âm tiếng Việt:
[fan3 chu2 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
ruminant
反英 反英
反英雄 反英雄
反華 反华
反衝力 反冲力
反袁 反袁
反袁運動 反袁运动