中文 Trung Quốc
反華
反华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống người Trung Quốc
反華 反华 phát âm tiếng Việt:
[fan3 Hua2]
Giải thích tiếng Anh
anti-Chinese
反衝 反冲
反衝力 反冲力
反袁 反袁
反袁鬥爭 反袁斗争
反裘負芻 反裘负刍
反覆 反覆