中文 Trung Quốc
反義詞
反义词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ trái nghĩa
反義詞 反义词 phát âm tiếng Việt:
[fan3 yi4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
antonym
反而 反而
反聖嬰 反圣婴
反聘 反聘
反腐 反腐
反腐倡廉 反腐倡廉
反腐敗 反腐败