中文 Trung Quốc
反聘
反聘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại cho thuê nhân viên đã nghỉ hưu
反聘 反聘 phát âm tiếng Việt:
[fan3 pin4]
Giải thích tiếng Anh
to re-hire retired personnel
反胃 反胃
反腐 反腐
反腐倡廉 反腐倡廉
反臉無情 反脸无情
反興奮劑 反兴奋剂
反艦導彈 反舰导弹