中文 Trung Quốc
反對黨
反对党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng đối lập (chính trị)
反對黨 反对党 phát âm tiếng Việt:
[fan3 dui4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
opposition (political) party
反導 反导
反導導彈 反导导弹
反導彈 反导弹
反差 反差
反帝 反帝
反常 反常