中文 Trung Quốc
反對
反对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại
để chống lại
phải phản đối
phe đối lập
反對 反对 phát âm tiếng Việt:
[fan3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to fight against
to oppose
to be opposed to
opposition
反對派 反对派
反對票 反对票
反對黨 反对党
反導導彈 反导导弹
反導彈 反导弹
反導系統 反导系统