中文 Trung Quốc
反基督
反基督
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anti-Christ
反基督 反基督 phát âm tiếng Việt:
[fan3 Ji1 du1]
Giải thích tiếng Anh
the anti-Christ
反壟斷 反垄断
反壟斷法 反垄断法
反客為主 反客为主
反射 反射
反射作用 反射作用
反射光 反射光