中文 Trung Quốc- 反射
- 反射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phản ánh
- phản ánh (từ một máy nhân bản vv)
- phản xạ (tức là tự động phản ứng của sinh vật)
反射 反射 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to reflect
- reflection (from a mirror etc)
- reflex (i.e. automatic reaction of organism)