中文 Trung Quốc
  • 反射 繁體中文 tranditional chinese反射
  • 反射 简体中文 tranditional chinese反射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phản ánh
  • phản ánh (từ một máy nhân bản vv)
  • phản xạ (tức là tự động phản ứng của sinh vật)
反射 反射 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reflect
  • reflection (from a mirror etc)
  • reflex (i.e. automatic reaction of organism)