中文 Trung Quốc
反問語氣
反问语气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai điệu của giọng nói khi hỏi một câu hỏi rhetorical
反問語氣 反问语气 phát âm tiếng Việt:
[fan3 wen4 yu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
tone of one's voice when asking a rhetorical question
反嘴 反嘴
反嘴鷸 反嘴鹬
反圍剿 反围剿
反坦克 反坦克
反坫 反坫
反基督 反基督