中文 Trung Quốc
反傾銷
反倾销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống bán phá giá
反傾銷 反倾销 phát âm tiếng Việt:
[fan3 qing1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
anti-dumping
反光 反光
反光鏡 反光镜
反光面 反光面
反共主義 反共主义
反共宣傳 反共宣传
反共宣傳罪 反共宣传罪