中文 Trung Quốc
反光
反光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phản chiếu ánh sáng
反光 反光 phát âm tiếng Việt:
[fan3 guang1]
Giải thích tiếng Anh
to reflect light
反光鏡 反光镜
反光面 反光面
反共 反共
反共宣傳 反共宣传
反共宣傳罪 反共宣传罪
反其道而行之 反其道而行之