中文 Trung Quốc
反倒
反倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhưng ngược lại
nhưng expectedly
反倒 反倒 phát âm tiếng Việt:
[fan3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
but on the contrary
but expectedly
反側 反侧
反傳算法 反传算法
反傾銷 反倾销
反光鏡 反光镜
反光面 反光面
反共 反共