中文 Trung Quốc
反人道罪行
反人道罪行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội ác chống nhân loại
反人道罪行 反人道罪行 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ren2 dao4 zui4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
crime against humanity
反人類 反人类
反人類罪 反人类罪
反作用 反作用
反倒 反倒
反側 反侧
反傳算法 反传算法