中文 Trung Quốc
午餐會
午餐会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiệc trưa
午餐會 午餐会 phát âm tiếng Việt:
[wu3 can1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
luncheon
午馬 午马
卉 卉
半 半
半乳糖 半乳糖
半乳糖血症 半乳糖血症
半人馬 半人马