中文 Trung Quốc
升學
升学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập học lớp tiếp theo
升學 升学 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
to enter the next grade school
升官 升官
升官發財 升官发财
升市 升市
升序 升序
升息 升息
升斗 升斗