中文 Trung Quốc
原形
原形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên mẫu
hình dạng ban đầu
màu sắc thật sự
原形 原形 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
archetype
original shape
true colors
原形畢露 原形毕露
原意 原意
原故 原故
原料 原料
原有 原有
原木 原木