中文 Trung Quốc
原形畢露
原形毕露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ban đầu nhận dạng đầy đủ tiết lộ (thành ngữ); hình. để lộ chân tướng và phơi bày sự thật
原形畢露 原形毕露 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- original identity fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth