中文 Trung Quốc
原子論
原子论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý thuyết nguyên tử
原子論 原子论 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi3 lun4]
Giải thích tiếng Anh
atomic theory
原子質量 原子质量
原子量 原子量
原子鐘 原子钟
原封不動 原封不动
原居 原居
原州 原州