中文 Trung Quốc
原子量
原子量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên tử lượng
nguyên tử lượng
原子量 原子量 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
atomic weight
atomic mass
原子鐘 原子钟
原定 原定
原封不動 原封不动
原州 原州
原州區 原州区
原平 原平