中文 Trung Quốc
原子能
原子能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng nguyên tử
原子能 原子能 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
atomic energy
原子能發電站 原子能发电站
原子論 原子论
原子質量 原子质量
原子鐘 原子钟
原定 原定
原封不動 原封不动