中文 Trung Quốc
原子
原子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên tử
nguyên tử
原子 原子 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
atom
atomic
原子半徑 原子半径
原子反應堆 原子反应堆
原子堆 原子堆
原子彈 原子弹
原子核 原子核
原子武器 原子武器